Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子連れ狼 死に風に向う乳母車
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N3
に慣れる
Quen với...
N4
意向形
Thể ý chí
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
それなのに
Thế nhưng