Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳母車 うばぐるま
xe nôi; xe đẩy trẻ con
に連れ につれ
như là
死に しに
cái chết. sự chết
溺れ死に おぼれじに
chết đuối
母乳 ぼにゅう
sữa mẹ.
乳母 うば めのと おんば にゅうぼ ちうば ちおも ちも にゅうも まま
Nhũ mẫu; vú nuôi.
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
死にそう しにそう
gần chết, sắp chết