Kết quả tra cứu ngữ pháp của 孕ませ人妻姉妹 〜兄嫁と弟嫁は俺の性妻〜
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N4
てすみません
Xin lỗi vì