Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兄弟姉妹 きょうだいしまい
brothers and sisters, siblings
弟嫁 おとうとよめ おとよめ
em dâu
兄嫁 あによめ
chị dâu
人妻 ひとづま
vợ người; người vợ
外人妻 がいじんづま
vợ người nước ngoài
妻 つま さい
vợ
人妻と寝る ひとづまとねる ひとずまとねる
ngủ với vợ người khác.
嫁 よめ
cô dâu