Kết quả tra cứu ngữ pháp của 季節はずれの海岸物語 砂浜のDESTINY
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のは~です
Là...
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia