Các từ liên quan tới 季節はずれの海岸物語 砂浜のDESTINY
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
浜の真砂 はまのまさご
grains of sand on the beach (i.e. something countless)
スポーツの季節 すぽーつのきせつ
mùa thể thao.
季節外れ きせつはずれ
sự lỗi thời; ; lỗi thời; lỗi mốt; trái mùa
季節の便り きせつのたより
thư theo mùa
季節の挨拶 きせつのあいさつ
Việc gửi thiệp thăm hỏi hoặc liên lạc trong mùa hè hoặc dịp cuối năm
海岸植物 かいがんしょくぶつ
thực vật ven bờ biển