Kết quả tra cứu ngữ pháp của 学校があぶない
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng