Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学校があぶない
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
学校祭 がっこうさい
lễ hội ở trường học
洋学校 ようがっこう
trường học theo phong cách phương Tây
進学校 しんがくこう
trường dự bị đại học
盲学校 もうがっこう
trường dành cho người khiếm thị, trường khiếm thị