Kết quả tra cứu ngữ pháp của 学校へ行こう! (バラエティー番組)
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)