Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
学校へ行く がっこうへいく
đi học.
学校へ通う がっこうへかよう
đi học, đến trường
バラエティー バラエティー
đa dạng
学校行事 がっこうぎょうじ
các hoạt động ở trường học (như cắm trại, đại hội thể thao...)
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
学校に行く がっこうにいく
バラエティーショー バラエティー・ショー
variety show