Kết quả tra cứu ngữ pháp của 孫悟空シルクロードをとぶ!!
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...