Các từ liên quan tới 孫悟空シルクロードをとぶ!!
シルクロード シルク・ロード
con đường tơ lụa.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空を飛ぶ そらをとぶ
Bay trên bầu trời
高空を飛ぶ こうくうをとぶ
bay bổng.
孫 まご
cháu
非を悟る ひをさとる
làm cho nhận ra lỗi của một người
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế