Kết quả tra cứu ngữ pháp của 安全な性行為
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
なかなか
Rất/Khá là
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc