安全な性行為
あんぜんなせーこーい
Quan hệ tình dục an toàn
安全な性行為 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全な性行為
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
性行為 せいこうい
sự giao hợp, sự giao cấu
安全性 あんぜんせい
tính an toàn
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
危険な性行為 きけんなせーこーい
tình dục không an toàn
安全な あんぜんな
yên ổn.