Kết quả tra cứu ngữ pháp của 安心しろよ
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)