安心する
あんしん「AN TÂM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Yên tâm; an tâm
お
客様
にご
安心
いただくため、すべてのご
注文
に
対
して
無償
で
保険
を
掛
けております
Để quý khách yên tâm, chúng tôi đều có bảo hiểm cho tất cả các lô hàng mà không tính thêm phí
お
客様
にご
安心
いただくために
Để quý khách an tâm
お
客様
の
機械
はできる
限
り
早
く
修理致
しますので、どうぞご
安心
ください
Hãy yên tâm, chúng tôi sẽ sửa cái máy này cho ông sớm nhất có thể

Bảng chia động từ của 安心する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安心する/あんしんする |
Quá khứ (た) | 安心した |
Phủ định (未然) | 安心しない |
Lịch sự (丁寧) | 安心します |
te (て) | 安心して |
Khả năng (可能) | 安心できる |
Thụ động (受身) | 安心される |
Sai khiến (使役) | 安心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安心すられる |
Điều kiện (条件) | 安心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 安心しろ |
Ý chí (意向) | 安心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 安心するな |