Kết quả tra cứu ngữ pháp của 完全に忘れる
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...