Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完全に忘れる
かんぜんにわすれる
quên lửng.
完全に かんぜんに
cả thảy
完全に異なる かんぜんにことなる
khác hẳn.
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
忘れる わすれる
bỏ lại
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
忘れずに わすれずに
không được quên làm gì đó
完全に修得する かんぜんにしゅうとくする
đắc đạo.
完全コピー かんぜんコピー
bản sao y
Đăng nhập để xem giải thích