Kết quả tra cứu ngữ pháp của 完膚なきまで
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
できる
Có thể
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...