Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
完膚なきまで
かんぷなきまで
hoàn toàn
完膚無きまで かんぷなきまで
đến mức hoàn hảo, hoàn hảo
完膚 かんぷ
làn da không tỳ vết
完膚無き迄 かんぷなきまで
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
完ぺき かんぺき
hoàn hảo, hoàn mỹ
膚 はだ
(1) da; lớp da ngoài;(2) tính khí; thiên hướng (của) ai đó
完全な かんぜんな
chắc
完ぺきさ かんぺきさ
sự hoàn thiện; tính chất bổ sung; sự không có vết
Đăng nhập để xem giải thích