Kết quả tra cứu ngữ pháp của 定めなき空
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...