定めなき空
さだめなきそら
☆ Cụm từ
Changeable weather

定めなき空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定めなき空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定めない さだめない
không chắc chắn
定め さだめ
pháp luật; sự chuẩn bị; sự điều chỉnh; cai trị; quyết định; sự chỉ định; sự sắp đặt; thỏa thuận; số mệnh; số phận; nghiệp chướng
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
品定め しなさだめ
ước lượng, định giá