Kết quả tra cứu ngữ pháp của 定年を迎える
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là