Kết quả tra cứu 定年を迎える
Các từ liên quan tới 定年を迎える
定年を迎える
ていねんをむかえる
◆ Được nghỉ hưu
定年
を
迎
える
日
Ngày làm việc cuối cùng trước khi về hưu
もうじき
定年
を
迎
える。
Tôi sắp đến thời kì nghỉ hưu .

Đăng nhập để xem giải thích
ていねんをむかえる
Đăng nhập để xem giải thích