Kết quả tra cứu ngữ pháp của 定時飛行場実況気象通報式
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng