Các từ liên quan tới 定時飛行場実況気象通報式
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
気象通報 きしょうつうほう
tin thời tiết
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
飛行場 ひこうじょう
phi trường
実行時 じっこうじ
thời gian thực hiện
気象情報 きしょうじょうほう
thời tiết (khí tượng học) thông tin