Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宛てがい扶持
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
がてら
Nhân tiện
N2
~がい
Đáng...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó