Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宛てがい扶持
あてがいぶち
phụ cấp tùy ý
扶持 ふち
giúp đỡ
食い扶持 くいぶち
chi phí ăn uống, tiền ăn
扶持米 ふちまい
thu nhập chính
宛てがう あてがう
phân công, giao, chia phần
宛て あて
mục tiêu, mục đích
宛い あてがい あてい
sự phân công; sự sắp đặt
宛て字 あてじ
chữ Hán được dùng để mượn âm mà không sử dụng ý nghĩa nguyên thủy
宛て先 あてさき
địa chỉ, nơi giao đến (của bưu phẩm)
Đăng nhập để xem giải thích