Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宝くじは買わない
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...