Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝くじ たからくじ
vé số; xổ số
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
宝くじ券 たからくじけん
vé số.
はくじ
white porcelain
はわく
to sweep (with a broom), to clean up
じゃくはい
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu