Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宝さかって入る時はさかって出る
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không