宝さかって入る時はさかって出る
たからさかっているときはさかってでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ill-gotten gains fade as fast as they were obtained

Bảng chia động từ của 宝さかって入る時はさかって出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宝さかって入る時はさかって出る/たからさかっているときはさかってでるる |
Quá khứ (た) | 宝さかって入る時はさかって出た |
Phủ định (未然) | 宝さかって入る時はさかって出ない |
Lịch sự (丁寧) | 宝さかって入る時はさかって出ます |
te (て) | 宝さかって入る時はさかって出て |
Khả năng (可能) | 宝さかって入る時はさかって出られる |
Thụ động (受身) | 宝さかって入る時はさかって出られる |
Sai khiến (使役) | 宝さかって入る時はさかって出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宝さかって入る時はさかって出られる |
Điều kiện (条件) | 宝さかって入る時はさかって出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 宝さかって入る時はさかって出いろ |
Ý chí (意向) | 宝さかって入る時はさかって出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 宝さかって入る時はさかって出るな |
宝さかって入る時はさかって出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宝さかって入る時はさかって出る
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
変わっている かわっている かわってる
(trạng thái của sự vật) đang chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác
買って出る かってでる
xung phong, tình nguyện
割って入る わってはいる
chen vào giữa
kiêu căng, ngạo mạn
神ってる かみってる
Bị nhập hồn
食って掛かる くってかかる
để loé ra lên trên ở (tại)
打って掛かる うってかかる
Tấn công