Kết quả tra cứu ngữ pháp của 実演家、レコード製作者及び放送機関の保護に関する国際条約
N2
及び
Và...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
条件形
Thể điều kiện
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần