Các từ liên quan tới 実演家、レコード製作者及び放送機関の保護に関する国際条約
国際機関 こくさいきかん
tổ chức quốc tế
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.