Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
条件形
Thể điều kiện
に先立って
Trước khi
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình