Các từ liên quan tới 実録三億円事件 時効成立
億円 おくえん
100,000,000 yên
三代実録 さんだいじつろく
Sandai Jitsuroku (sixth of the six classical Japanese history texts)
数億円 すうおくえん
hàng trăm triệu yên
既成事実 きせいじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
実効アクセス時間 じっこーアクセスじかん
thời gian truy cập hiệu quả
実録 じつろく
tài khoản xác thực
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
事件 じけん
đương sự