Kết quả tra cứu ngữ pháp của 客間に通る
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến