客間に通る
きゃくまにとおる
Để vào phòng khách

客間に通る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客間に通る
客間 きゃくま
phòng khách
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間通りに じかんどおりに
đúng giờ.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
客を通す きゃくをとおす
giới thiệu một vị khách