Kết quả tra cứu ngữ pháp của 家の裏でマンボウが死んでるP
N4
のが~です
Thì...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
ので
Vì/Do