Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家の裏 いえのうら
back of the house
逃れ出る のがれでる
chạy trốn
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
裏千家 うらせんけ
(cách (của)) nghi lễ chè
茹で上がる ゆであがる うであがる
luộc xong, luộc chín
手が出る てがでる
sử dụng bạo lực
芽が出る めがでる
đâm chồi