Kết quả tra cứu ngữ pháp của 家庭を顧みない
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...