Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家庭を顧みない
かていをかえりみない
không để mắt đến gia đình
家庭ごみ かていごみ かていゴミ
rác thải sinh hoạt
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
家庭を持つ かていをもつ
lập gia đình
顧み かえりみ
sự hồi tưởng lại, sự hình dung lại, sự nhìn lại
昔を顧みる むかしをかえりみる
nhìn lùi lại ở trên đã qua
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭着 かていぎ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
Đăng nhập để xem giải thích