Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寄せ植え
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên