寄せ植え
よせうえ「KÍ THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trồng nhiều cây ở cùng 1 chỗ

Bảng chia động từ của 寄せ植え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄せ植えする/よせうえする |
Quá khứ (た) | 寄せ植えした |
Phủ định (未然) | 寄せ植えしない |
Lịch sự (丁寧) | 寄せ植えします |
te (て) | 寄せ植えして |
Khả năng (可能) | 寄せ植えできる |
Thụ động (受身) | 寄せ植えされる |
Sai khiến (使役) | 寄せ植えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄せ植えすられる |
Điều kiện (条件) | 寄せ植えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄せ植えしろ |
Ý chí (意向) | 寄せ植えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄せ植えするな |
寄せ植え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄せ植え
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄生植物 きせいしょくぶつ
thực vật ký sinh
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
寄える よそえる
to compare, to liken
地植え じうえ
việc trồng trọt trên đất
植え木 うえき
cây trồng, cây kiểng; cây trồng trong chậu