Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寄せ集める
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...