寄せ集める
よせあつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đặt cùng nhau; để tụ lại; tập hợp; để quệt vào cùng nhau

Từ đồng nghĩa của 寄せ集める
verb
Bảng chia động từ của 寄せ集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄せ集める/よせあつめるる |
Quá khứ (た) | 寄せ集めた |
Phủ định (未然) | 寄せ集めない |
Lịch sự (丁寧) | 寄せ集めます |
te (て) | 寄せ集めて |
Khả năng (可能) | 寄せ集められる |
Thụ động (受身) | 寄せ集められる |
Sai khiến (使役) | 寄せ集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄せ集められる |
Điều kiện (条件) | 寄せ集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄せ集めいろ |
Ý chí (意向) | 寄せ集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄せ集めるな |
寄せ集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄せ集める
寄せ集め よせあつめ
sự tụ tập; sự thu gom
攻め寄せる せめよせる
Tấn công và tiếp cận gần kẻ thù
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄り集まる よりあつまる
tập hợp lại; tụ họp lại
詰め寄る つめよる
tiến gần, lại gần
集め始める あつめはじめる
bắt đầu sưu tập