Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寄らば大樹の陰
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...