寄らば大樹の陰
よらばたいじゅのかげ
☆ Cụm từ
Núp bóng quan lớn

寄らば大樹の陰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄らば大樹の陰
樹陰 じゅいん
(hiếm) bóng râm của cái cây
陰樹 いんじゅ かげじゅ
cây mọc trong bóng râm
緑陰樹 りょくいんじゅ
bóng cây
大陰 だいおん
Daion, one of the eight gods of the koyomi
大樹 たいじゅ だいき
cây đại thụ, cây cổ thụ; cây to; tướng quân
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic