Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寒がりのVOICE
N4
のが~です
Thì...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...