Các từ liên quan tới 寒がりのVOICE
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒がり さむがり
sự nhạy cảm với cái lạnh; người nhạy cảm với cái lạnh, người không chịu lạnh được
寒がりや さむがりや
người chịu lạnh kém
寒の入り かんのいり かんのはいり
bắt đầu vào đông
寒がる さむがる
không chịu được lạnh, dễ bị lạnh
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒参り かんまいり
hành hương trong mùa đông
寒造り かんづくり
made in the winter (sake)